💙 Cách nâng cấp dung lượng SSD cho Laptop.
Để nâng cấp SSD cho máy tính từ 512GB lên 1TB chúng ta có thể tham khảo các bước sau:
Bước 1: Kiểm tra loại ổ SSD hiện tại và khe cắm của máy tính
- Xác định loại SSD đang sử dụng: Máy tính của bạn có thể đang dùng SSD SATA hoặc NVMe. Kiểm tra loại SSD bằng cách:
- Mở máy tính và kiểm tra trực tiếp trên ổ cứng (có ghi rõ SATA hoặc NVMe).
- Sử dụng phần mềm như CrystalDiskInfo hoặc Speccy để kiểm tra thông số phần cứng.
- Xác định khe cắm SSD: Kiểm tra xem máy tính có khe cắm M.2 (dùng cho SSD NVMe) hay cổng SATA (dùng cho SSD SATA). Máy tính hiện đại thường có cả hai khe cắm này, nhưng hãy chắc chắn trước khi mua ổ mới.
Bước 2: Mua SSD 1TB mới
- Chọn SSD NVMe hoặc SSD SATA 1TB phù hợp với khe cắm của bạn.
- Một số thương hiệu SSD phổ biến như Samsung, WD (Western Digital).
Bước 3: Sao lưu dữ liệu
- Sao lưu dữ liệu từ ổ cũ trước khi thực hiện thay thế để tránh mất mát dữ liệu quan trọng.
- Bạn có thể sao lưu bằng cách sử dụng:
- Ổ cứng di động hoặc USB.
- Dịch vụ lưu trữ đám mây như Google Drive, Dropbox, hoặc OneDrive.
Bước 4: Clone dữ liệu từ ổ cũ sang ổ mới (nếu cần)
- Nếu bạn muốn giữ nguyên hệ điều hành và dữ liệu từ ổ 512GB cũ sang ổ 1TB mới, bạn có thể clone (sao chép) toàn bộ dữ liệu.
- Phần mềm để clone SSD như:
- Macrium Reflect (miễn phí).
- Acronis True Image (thường đi kèm khi mua SSD mới).
- Kết nối SSD mới thông qua một case chuyển đổi SATA/USB hoặc case NVMe/USB để thực hiện việc sao chép dữ liệu (tụi mình dùng case NVMe/USB như ảnh chụp ở trên)
Bước 5: Thay thế ổ SSD cũ bằng ổ SSD mới
- Tắt máy tính và tháo nguồn điện trước khi mở máy.
- Tháo ổ SSD cũ từ khe cắm SATA hoặc M.2.
- Gắn ổ SSD mới vào đúng khe cắm, cẩn thận lắp lại nắp đậy và vít chặt.
- Nếu bạn sử dụng laptop, có thể cần mở đáy máy để tiếp cận được ổ cứng.
Bước 6: Thiết lập lại máy tính (nếu không clone dữ liệu)
- Nếu bạn không clone dữ liệu và muốn cài đặt lại từ đầu:
- Tạo một USB cài đặt hệ điều hành (Windows 10, 11, hoặc Linux) bằng cách sử dụng Windows Media Creation Tool hoặc phần mềm tạo USB boot khác.
- Cài đặt lại hệ điều hành lên ổ SSD mới.
Bước 7: Kiểm tra lại và tận hưởng bộ nhớ mới
- Khởi động máy tính và kiểm tra ổ 1TB đã nhận diện đúng chưa.
- Bạn có thể kiểm tra dung lượng ổ mới trong This PC (Máy tính của tôi) hoặc Disk Management trên Windows.
SSD là bộ nhớ trong: Khi được lắp đặt bên trong máy tính hoặc laptop (thường là dạng M.2 hoặc SATA), SSD hoạt động như một thiết bị lưu trữ chính. Nó chứa hệ điều hành, phần mềm, và các tệp tin của người dùng. Trong trường hợp này, SSD được coi là bộ nhớ trong vì nó là một phần cố định trong hệ thống.
SSD là bộ nhớ ngoài: Nếu SSD được gắn vào vỏ bảo vệ và kết nối với máy tính qua cổng USB hoặc Thunderbolt, nó trở thành một ổ cứng di động (external SSD). Lúc này, SSD đóng vai trò như bộ nhớ ngoài, có thể dễ dàng di chuyển giữa các thiết bị khác nhau.
Tóm lại, SSD có thể là bộ nhớ trong hoặc bộ nhớ ngoài tùy vào việc nó được lắp cố định bên trong hệ thống hay được sử dụng dưới dạng ổ cứng di động.
Khi nào cần nâng cấp RAM hoặc SSD?
- Nâng cấp RAM khi bạn cảm thấy máy tính chậm khi mở nhiều chương trình cùng lúc, hoặc khi chạy các ứng dụng nặng như đồ họa, lập trình, hay chơi game.
- Nâng cấp SSD khi bạn muốn giảm thời gian khởi động máy, tăng tốc độ mở ứng dụng, hoặc cần thêm không gian lưu trữ.
Ví dụ về sự khác biệt:
- Khi bạn khởi động máy tính, SSD sẽ giúp khởi động nhanh hơn vì nó có tốc độ đọc/ghi nhanh hơn so với HDD.
- Khi bạn mở nhiều tab trong trình duyệt hoặc chạy nhiều phần mềm cùng lúc, RAM sẽ quyết định việc các chương trình có chạy mượt mà hay không, vì RAM chứa các dữ liệu tạm thời của những chương trình đó.
Tóm lại, RAM và SSD có vai trò khác nhau trong máy tính, và cả hai đều quan trọng để đảm bảo máy tính hoạt động nhanh và hiệu quả.
Vai trò của lưu trữ dữ liệu tạm thời:
Dữ liệu tạm thời giúp máy tính thực hiện các nhiệm vụ nhanh hơn và hiệu quả hơn. Một số ví dụ về lưu trữ dữ liệu tạm thời bao gồm:
RAM (Random Access Memory): RAM lưu trữ dữ liệu tạm thời cho các chương trình và ứng dụng đang chạy trên máy tính. Ví dụ, khi bạn mở một phần mềm, dữ liệu của phần mềm đó sẽ được tải từ ổ lưu trữ (SSD hoặc HDD) lên RAM để CPU có thể truy cập và xử lý nhanh hơn. Khi bạn đóng phần mềm hoặc tắt máy, các dữ liệu đó sẽ biến mất khỏi RAM. (mình hay tải PDF ebook thì nó sẽ lưu trữ ở SSD nhưng khi pin nó vào mục yêu thích ở edge thì mỗi lần vào edge truy cập mình sẽ mở trực tiếp từ đó, nội dung sách sẽ mở ra đúng trang mình đang đọc dở).
Bộ nhớ cache của CPU: Đây là một dạng lưu trữ tạm thời khác, nằm gần bộ xử lý (CPU), giúp truy cập dữ liệu thường xuyên sử dụng một cách cực nhanh. Cache lưu giữ các lệnh hoặc dữ liệu mà CPU cần truy xuất liên tục, giúp giảm thời gian chờ.
Tại sao cần dữ liệu tạm thời?
- Tốc độ: Lưu trữ dữ liệu tạm thời trong RAM hoặc cache giúp máy tính truy cập và xử lý dữ liệu nhanh hơn nhiều so với việc truy cập từ ổ cứng.
- Hiệu quả: Việc lưu trữ tạm thời cho phép hệ thống phản hồi ngay lập tức với các tác vụ của người dùng, như việc mở ứng dụng, chỉnh sửa tài liệu, hay chơi game.
Comments